Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barrette


[barrette]
danh từ giống cái
mũ baret (màu đen của linh mục; màu đỏ của giáo chủ hồng y)
Recevoir la barrette
được phong giáo chủ hồng y
đồ đồng nữ trang hình thanh
kẹp tóc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.