Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barring-out




barring-out
['bɑ:riη'aut]
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào)


/'bɑ:riɳ'aut/

danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.