Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barrow





barrow
['bærou]
danh từ
gò đất
nấm mồ
lợn thiến (tiếng địa phương)
xe cút kít, xe ba gác
barrow boy
người đẩy xe ba gác bán hàng ngoài phố


/'bærou/

danh từ
gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)
nấm mồ

danh từ
(tiếng địa phương) lợn thiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barrow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.