Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bartender





bartender
['bɑ:tendə]
danh từ
người phục vụ ở quầy rượu


/'bɑ:,tendə/

danh từ
người phục vụ ở quầy rượu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.