Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barye


[barye]
danh từ giống cái
(vật lý) bari (đơn vị áp suất)
đồng âm Baril


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.