Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bascule


[bascule]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) tay gạt, tay đòn
ván bập bênh (cho trẻ con chơi)
Jeux de bascule
trò chơi bập bênh
cân bàn
fauteuil à bascule
ghế xích đu
politique de bascule
(chính trị) chính sách hai tay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.