Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baseball





baseball


baseball

Baseball is team game that is played with a ball and a bat.

['beisbɔ:l]
danh từ
(thể dục,thể thao) trò chơi phổ thông ở Mỹ chơi bằng một cái gậy và một quả bóng, gồm hai đội mỗi đội chín cầu thủ trên một sân có bốn góc (gôn); bóng chày


/'beisbɔ:l/

danh từ
(thể dục,thể thao) bóng chày

Related search result for "baseball"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.