Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basement





basement
['beismənt]
danh từ
nền móng, móng (của một bức tường...)
tầng hầm


/'beismənt/

danh từ
nền móng, móng (của một bức tường...)
tầng hầm

Related search result for "basement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.