Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baser


[baser]
ngoại động từ
lấy căn cứ, dựa
Baser un raisonnement sur la science
lấy căn cứ của lí luận ở khoa học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.