Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basilar




basilar
['bæsilə]
Cách viết khác:
basilary
['bæsiləri]
tính từ
ở đáy, ở nền
basilar vein
(giải phẫu) tĩnh mạch nền


/'bæsilə/ (basilary) /'bæsiləri/

tính từ
ở đáy, ở nền
basilar vein (giải phẫu) tĩnh mạch nền
cơ sở

Related search result for "basilar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.