Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basilic




basilic
[bə'silik]
tính từ
(giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay


/bə'silik/

tính từ
(giải phẫu) basilic vein tĩnh mạch nền trong cánh tay

Related search result for "basilic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.