Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basilica





basilica
[bə'zilikə]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã hoàng cung
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã pháp đình
nhà thờ xây sâu với hai dãy cột


/bə'zilikə/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã hoàng cung
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã pháp đình
nhà thờ xây sâu với hai dãy cột

Related search result for "basilica"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.