basket
 | [basket] |  | danh từ giống cái | | |  | giày bát - két | | |  | Porter des baskets | | | mang giày bát - két | | |  | être à l'aise dans ses baskets | | |  | (nghĩa bóng, thân mật) thoải mái, không lo lắng | | |  | faire basket | | |  | (thân mật) lỉnh đi, chuồn đi | | |  | lâche - moi les baskets | | |  | hãy để cho tôi yên, đừng có quấy rầy tôi nữa |  | danh từ giống đực | | |  | (thể thao) môn bóng rổ | | |  | Jouer au basket | | | chơi bóng rổ |
|
|