bassiner
 | [bassiner] |  | ngoại động từ | | |  | sưởi (bằng lồng ấp) | | |  | Bassiner un lit | | | sưởi nóng giường nằm | | |  | thấm nước (để rửa, lau) | | |  | Bassiner une plaie | | | thấm nước rửa vết thương | | |  | (nông nghiệp) tưới nhẹ | | |  | Bassiner des semis | | | tưới nhẹ đất gieo hạt | | |  | (thông tục) làm phiền, quấy rầy |
|
|