Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baste




baste
[beist]
ngoại động từ
phết mỡ lên (thịt quay)
rót nến (vào khuôn làm nến)
lược, khâu lược


/beist/

ngoại động từ
phết mỡ lên (thịt quay)
rót nến (vào khuôn làm nến)

ngoại động từ
lược, khâu lược

ngoại động từ
đánh đòn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baste"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.