Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bastinado




bastinado
[,bæsti'neidou]
danh từ
trận đòn vào lòng bàn chân
ngoại động từ
đánh đòn vào lòng bàn chân


/,bæsti'neidou/

danh từ
trận đòn vào lòng bàn chân

ngoại động từ
đánh đòn vào lòng bàn chân

Related search result for "bastinado"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.