Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
batfowl




batfowl
['bætfɑul]
nội động từ
bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn)


/'bætfɑul/

nội động từ
bắt chim bằng đèn sáng (làm cho chúng quáng ánh đèn)

Related search result for "batfowl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.