Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bathos




bathos
['beiθɔs]
danh từ
chỗ sâu, vực thẳm
the bathos of stupidity
sự ngu đần tột bực
(văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)


/'beiθɔs/

danh từ
chỗ sâu, vực thẳm
the bathos of stupidity sự ngu đần tột bực
(văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bathos"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.