Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
batik




batik
['bætik]
danh từ
(ngành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)


/'bætik/

danh từ
(nghành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)

Related search result for "batik"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.