Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
batman




batman
['bætmən]
danh từ
(quân đội) người phục dịch cho một sĩ quan cao cấp


/'bætmən/

danh từ
người phục vụ, cần vụ (của sĩ quan cấp cao)

Related search result for "batman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.