Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bawl




bawl
[bɔ:l]
danh từ
tiếng nói oang oang
động từ
nói oang oang
to bawl out a string of curses
tuôn ra một tràng chửi rủa
to bawl someone out
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai


/bɔ:l/

danh từ
tiếng nói oang oang

động từ
(thường) out) nói oang oang
to bawl out a string of curses tuôn ra một tràng chửi rủa
to bawl someone out (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bawl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.