Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bayonet





bayonet
['beiənit]
danh từ
lưỡi lê
ngoại động từ
đâm bằng lưỡi lê



(Tech) ngạnh lưỡi lê (đui đèn)

/'beiənit/

danh từ
lưỡi lê

ngoại động từ
đâm bằng lưỡi lê !to bayonet into
cưỡng bức, ép buộc

Related search result for "bayonet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.