Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bazar




bazar
[bə'za:]
Cách viết khác:
bazaar
[bə'za:]
danh từ
chợ (ở phương Đông)
cửa hàng tạp hoá; tiệm tạp hoá
nơi bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện


/bə'za:/ (bazaar) /bə'za:/

danh từ
chợ (ở phương Đông)
hàng tạp hoá (Anh, Mỹ)
cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện

Related search result for "bazar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.