|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bazar
 | [bazar] |  | danh từ giống đực | | |  | chợ | | |  | cửa hàng bách hoá | | |  | (thông tục) nhà cửa bừa bãi; đồ đạc bừa bãi | | |  | Range ton bazar | | | xếp gọn đồ đạc lại đi | | |  | (thông tục) đồ đạc, đồ lề | | |  | Emporter tout son bazar | | | mang theo hết đồ đạc | | |  | de bazar | | |  | (thuộc loại) rẻ tiền, (thuộc) hạng xoàng |
|
|
|
|