Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beach-comber




beach-comber
['bi:t∫,koumə]
danh từ
người sống trên những đảo ở Thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển
đợt sóng tràn vào bờ


/'bi:tʃ,koumə/

danh từ
người sống trên những đảo ở Thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển
đợt sóng tràn vào bờ

Related search result for "beach-comber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.