Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beach-head




beach-head
['bi:t∫hed]
danh từ
(quân sự) công sự do quân đội dựng lên ở bờ biển khi mới đổ bộ lên bờ và đang chuẩn bị tiến; vị trí đầu cầu


/'bi:tʃhed/

danh từ
(quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí đầu cầu

Related search result for "beach-head"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.