Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beagling




beagling
['bi:gliη]
danh từ
môn săn thỏ bằng chó


/'bi:gliɳ/

danh từ
môn săn thỏ bằng chó

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.