Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beam-ends




beam-ends
['bi:m'endz]
danh từ số nhiều
to be on one's beam-ends
nghiêng về một phía (nói về tàu)
túng quẫn (nói về người)


/'bi:m'endz/

danh từ số nhiều, to be on one's qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)
hết phương, hết cách; lâm vào thế bí, lúng túng

Related search result for "beam-ends"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.