Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beamy




beamy
['bi:mi]
tính từ
to, rộng (tàu thuỷ)
(thơ ca) to lớn; nặng nề
a beamy spear
ngọn giáo nặng nề
(thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ


/'bi:mi/

tính từ
to, rộng (tàu thuỷ)
(thơ ca) to lớn; nặng nề
a beamy spear ngọn giáo nặng nề
(thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beamy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.