Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bear-baiting




bear-baiting
['beə,beitiη]
danh từ
trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích)


/'beə,beitiɳ/

danh từ
trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích)

Related search result for "bear-baiting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.