Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bearable




bearable
['beərəbl]
tính từ
có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được


/'beərəbl/

tính từ
có thể chịu đựng được; có thể khoan thứ được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bearable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.