Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beatify




beatify
[bi:'ætifai]
ngoại động từ
ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc
(tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)


/bi:'ætifai/

ngoại động từ
ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc
(tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beatify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.