Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beautician





beautician
[bju:'ti∫ən]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mà công việc là chữa trị làm đẹp gương mặt hoặc cơ thể; người giải phẫu thẩm mỹ


/bju:'tiʃən/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chủ mỹ viện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.