Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beautifier




beautifier
['bju:tifaiə]
danh từ
người làm đẹp, người tô điểm



(Tech) bộ viết rõ, bộ viết đúng

/'bju:tifaiə/

danh từ
người làm đẹp, người tô điểm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.