Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beaver





beaver


beaver

The beaver is a large rodent that builds dams and dens.

['bi:və]
danh từ
(động vật học) con hải ly
bộ lông hải ly
mũ làm bằng lông hải ly
lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
(từ lóng) bộ râu quai nón
(từ lóng) người râu xồm
động từ
to beaver away at something
tích cực làm điều gì


/'bi:və/

danh từ
(động vật học) con hải ly
bộ lông hải ly
mũ làm bằng lông hải ly

danh từ
lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
(từ lóng) bộ râu quai nón
(từ lóng) người râu xồm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beaver"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.