Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
becalm




becalm
[bi'kɑ:m]
ngoại động từ
làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu
(hàng hải) làm cho thuyền buồm đứng yên vì thiếu gió


/bi'kɑ:m/

ngoại động từ
làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu
(hàng hải) làn cho (thuyền buồm) đứng yên vì thiếu gió

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.