Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
becoming




becoming
[bi'kʌmiη]
tính từ
vừa, hợp, thích hợp, xứng
cursing is not becoming to a lady
cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế
a very becoming hat
một cái mũ đội rất vừa


/bi'kʌmiɳ/

tính từ
vừa, hợp, thích hợp, xứng
cursing is not becoming to a lady cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế
a very becoming hat một cái mũ đội rất vừa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "becoming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.