Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bed-clothes




bed-clothes
['bedklouðz]
danh từ số nhiều
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
to turn down the bed-clothes
giũ giường


/'bedklouðz/

danh từ số nhiều
bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
to turn down the bed-clothes giũ giường

Related search result for "bed-clothes"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.