Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedeck




bedeck
[bi'dek]
ngoại động từ
trang hoàng, trang trí; trang điểm
streets bedecked with flags
phố xá trang hoàng cờ xí


/bi'dek/

ngoại động từ
trang hoàng, trang trí; trang điểm
stress bedecked with flags phố xá trang hoàng cờ xí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bedeck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.