Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedel




bedel
[be'del]
Cách viết khác:
bedell
[be'del]
danh từ
người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và Căm-brít)


/be'del/ (bedell) /be'del/

danh từ
người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

Related search result for "bedel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.