Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beefeater




beefeater
['bi:fi:tə]
danh từ
người thích ăn thịt bò
người canh gác tháp Luân đôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người to béo lực lưỡng


/'bi:f,i:tə/

danh từ
người thích ăn thịt bò
người canh gác tháp Luân đôn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người to béo lực lưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beefeater"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.