Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beery




beery
['biəri]
tính từ
(thuộc) bia; giống bia
sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia
beery voice
giọng sặc mùi bia


/'biəri/

tính từ
(thuộc) bia; giống bia
sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia
beery voice giọng sặc mùi bia

Related search result for "beery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.