Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beeswax





beeswax
['bi:zwæks]
danh từ
sáp ong ((cũng) wax)
ngoại động từ
đánh sáp (sàn nhà...)


/'bi:zwæks/

danh từ
sáp ong ((cũng) wax)

ngoại động từ
đánh sáp (sàn nhà...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.