Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beetling




beetling
['bi:tliη]
tính từ
cheo leo, nhô ra
beetling cliffs
vách đá cheo leo


/'bi:tliɳ/

tính từ
cheo leo, nhô ra
beetling cliffs vách đá cheo leo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.