Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
befitting




befitting
[bi'fitiη]
tính từ
thích hợp, phù hợp


/bi'fitiɳ/

tính từ
thích hợp, hợp với
là nhiệm vụ của

Related search result for "befitting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.