Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
befoul




befoul
[bi'faul]
ngoại động từ
làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)


/bi'faul/

ngoại động từ
làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "befoul"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.