Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
befriend




befriend
[bi'frend]
ngoại động từ
đối xử tốt, đối xử như bạn; giúp đỡ
they befriended the young girl, providing her with food and shelter
họ đối xử tốt với cô gái, cung cấp cho cô ta thức ăn và chỗ ở


/bi'frend/

ngoại động từ
đối xử tốt, đối xử như bạn; giúp đỡ

Related search result for "befriend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.