Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beggarliness




beggarliness
['begəlinis]
danh từ
tình trạng nghèo nàn cơ cực
sự dốt nát thảm hại
sự ti tiện, sự đê tiện


/'begəlinis/

danh từ
tình trạng nghèo nàn cơ cực
sự dốt nát thảm hại
sự ti tiện, sự đê tiện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.