Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beginner




beginner
[bi'ginə]
danh từ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
beginner's luck
vận may bất ngờ khi bắt đầu làm cái gì


/bi'ginə/

danh từ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.