Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
behest




behest
[bi'hest]
Cách viết khác:
hest
[hest]
danh từ
(thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh


/bi'hest/

danh từ
(thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) hest)

Related search result for "behest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.